Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Sempron 2650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Sempron 2650

Bộ xử lý AMD Sempron 2650 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.45 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Sempron 2650 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.45 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8240
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6752 149 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Sempron 2650 145 (6%)
6% Complete
AMD E1-6010 143 (6%)
6% Complete
AMD E2-2000 143 (6%)
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E1-6010 261 (1%)
1% Complete
MediaTek MT8127 261 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 255 (1%)
1% Complete
AMD E-350 252 (1%)
1% Complete
0% Complete
AMD E2-1800 244 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD Sempron 2650 102 (0%)
0% Complete
AMD E1-2500 102 (0%)
0% Complete
AMD A6-1450 102 (0%)
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom Z3745D 1023 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3740D 1018 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 1014 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 340 AMD Sempron 2650 AMD Athlon II X2 340 vs AMD Sempron 2650
2. AMD E-350 AMD Sempron 2650 AMD E-350 vs AMD Sempron 2650
3. AMD Phenom II X2 555 AMD Sempron 2650 AMD Phenom II X2 555 vs AMD Sempron 2650
4. AMD Athlon 5350 AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 2650
5. Intel Celeron G1840 AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 2650
6. AMD Sempron 3850 AMD Sempron 2650 AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
7. AMD Athlon 5150 AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5150 vs AMD Sempron 2650
8. AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1610 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1610
9. AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1620 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1620
10. AMD Sempron 2650 AMD A4-5000 AMD Sempron 2650 vs AMD A4-5000
11. Intel Pentium G3220T AMD Sempron 2650 Intel Pentium G3220T vs AMD Sempron 2650
12. Intel Xeon E7-8893 v2 AMD Sempron 2650 Intel Xeon E7-8893 v2 vs AMD Sempron 2650
13. Intel Core i7-4770K AMD Sempron 2650 Intel Core i7-4770K vs AMD Sempron 2650
14. Intel Celeron J1900 AMD Sempron 2650 Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 2650
15. AMD Sempron 2650 AMD A4-5300 AMD Sempron 2650 vs AMD A4-5300
AMD Sempron 2650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top