Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 450

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 450 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 450 chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 506
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
AMD E1-2500 150 (7%)
7% Complete
MediaTek MT6752 149 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Sempron 2650 145 (6%)
6% Complete
AMD E1-6010 143 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5550M 947 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 115 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G25 93586 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio X23 92567 (13%)
13% Complete
13% Complete
12% Complete
MediaTek Helio P22 85562 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio X20 84536 (12%)
12% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 450
2. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 850
3. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 7884
4. Qualcomm Snapdragon 450 Apple A9 Qualcomm Snapdragon 450 vs Apple A9
5. Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 460
6. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 450
7. Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 820
8. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 7904 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 7904
9. Qualcomm Snapdragon 450 Apple A8 Qualcomm Snapdragon 450 vs Apple A8
10. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 450
11. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 450
12. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 450 HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 450
13. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 450
14. Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 439
15. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 7580
Qualcomm Snapdragon 450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top