Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1507 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium D1507

Bộ xử lý Intel Pentium D1507 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.20 GHz . Intel Pentium D1507 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.20 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 32
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 20 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket AM1

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD C-60 556 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
Intel Atom N2100 531 (0%)
0% Complete
Intel Atom N2600 531 (0%)
0% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 28 (8%)
8% Complete
AMD E1-6010 27 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete
AMD E-240 532 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 523 (8%)
8% Complete
7% Complete
Intel Atom S1260 492 (7%)
7% Complete
AMD E-300 489 (7%)
7% Complete
AMD G-T40N 483 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 919 (1%)
1% Complete
AMD E-300 877 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD G-T40N 852 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 828 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete
Intel Atom N2800 0.26 (7%)
7% Complete
AMD E-300 0.25 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD C-70 0.23 (6%)
6% Complete
AMD C-60 0.21 (6%)
6% Complete
Intel Atom D2700 0.21 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-1250 0.47 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 0.47 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2600 0.47 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 0.44 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.4 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.38 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium D1507 AMD C-50 Intel Pentium D1507 vs AMD C-50
2. AMD FX-8150 Intel Pentium D1507 AMD FX-8150 vs Intel Pentium D1507
3. Intel Pentium D1507 Intel Core i3-4340 Intel Pentium D1507 vs Intel Core i3-4340
4. AMD A8-6410 Intel Pentium D1507 AMD A8-6410 vs Intel Pentium D1507
5. Intel Pentium D1507 AMD Phenom II X3 B73 Intel Pentium D1507 vs AMD Phenom II X3 B73
6. Intel Pentium D1507 Intel Core i5-5575R Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-5575R
7. Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507 Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507
8. Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R
9. Intel Pentium D1507 AMD A10-5745M Intel Pentium D1507 vs AMD A10-5745M
10. Intel Pentium D1507 Intel Core i7-4790K Intel Pentium D1507 vs Intel Core i7-4790K
11. Intel Pentium D1507 AMD A8-7670K Intel Pentium D1507 vs AMD A8-7670K
12. AMD G-T56N Intel Pentium D1507 AMD G-T56N vs Intel Pentium D1507
13. Intel Pentium D1507 Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Pentium D1507 vs Intel Xeon E5-2650 v3
14. Intel Pentium D1507 Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Pentium D1507 vs Intel Xeon E3-1225 v5
15. Intel Pentium D1507 AMD G-T44R Intel Pentium D1507 vs AMD G-T44R
Intel Pentium D1507 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top