Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3826 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom E3826

Bộ xử lý Intel Atom E3826 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.46 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom E3826 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.46 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.67 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD G-T40N 516 (0%)
0% Complete
0% Complete
Intel Atom E3826 489 (0%)
0% Complete
AMD G-T40E 482 (0%)
0% Complete
AMD C-50 446 (0%)
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 708 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 698 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Atom D2700 1279 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3826 1230 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 1222 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1260 1215 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Atom E3826 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3826
2. Intel Atom D2500 Intel Atom E3826 Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3826
3. Intel Core i3-3227U Intel Atom E3826 Intel Core i3-3227U vs Intel Atom E3826
4. Intel Atom E3826 Intel Celeron N2805 Intel Atom E3826 vs Intel Celeron N2805
5. Intel Atom E3826 AMD Phenom II X6 1035T Intel Atom E3826 vs AMD Phenom II X6 1035T
6. Intel Atom E3826 Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Atom E3826 vs Intel Xeon E7-8880 v2
7. Intel Atom E3826 AMD A8-7100 Intel Atom E3826 vs AMD A8-7100
8. Intel Atom E3826 Intel Core i5-3570K Intel Atom E3826 vs Intel Core i5-3570K
9. Intel Core i7-4770K Intel Atom E3826 Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3826
10. Intel Atom E3826 Intel Core i3-4010U Intel Atom E3826 vs Intel Core i3-4010U
11. Intel Atom E3826 Intel Atom E3845 Intel Atom E3826 vs Intel Atom E3845
12. Intel Atom E3826 AMD A6-3400M Intel Atom E3826 vs AMD A6-3400M
13. Intel Core i3-3210 Intel Atom E3826 Intel Core i3-3210 vs Intel Atom E3826
14. Intel Atom E3825 Intel Atom E3826 Intel Atom E3825 vs Intel Atom E3826
15. Intel Atom E3826 Intel Atom D2550 Intel Atom E3826 vs Intel Atom D2550
Intel Atom E3826 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top