Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1 Micro-6200T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E1 Micro-6200T

Bộ xử lý AMD E1 Micro-6200T được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc Unknown . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.40 GHz . AMD E1 Micro-6200T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.40 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R2 (Beema)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Unknown
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ
Ảo hóa Unknown
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 769

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD E1-2500 150 (7%)
7% Complete
MediaTek MT6752 149 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8127 261 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 261 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E2-7015 90 (0%)
0% Complete
AMD E1-6010 90 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8173 90 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom CE5315 AMD E1 Micro-6200T Intel Atom CE5315 vs AMD E1 Micro-6200T
2. Intel Core i5-12400 AMD E1 Micro-6200T Intel Core i5-12400 vs AMD E1 Micro-6200T
3. AMD E1 Micro-6200T Intel Core i5-1035G1 AMD E1 Micro-6200T vs Intel Core i5-1035G1
4. Intel Core i7-11390H AMD E1 Micro-6200T Intel Core i7-11390H vs AMD E1 Micro-6200T
5. Intel Pentium G3420 AMD E1 Micro-6200T Intel Pentium G3420 vs AMD E1 Micro-6200T
6. AMD E1 Micro-6200T Samsung Exynos 5250 AMD E1 Micro-6200T vs Samsung Exynos 5250
7. AMD E1 Micro-6200T AMD Epyc 7473X AMD E1 Micro-6200T vs AMD Epyc 7473X
8. Apple A15 Bionic (5-GPU) AMD E1 Micro-6200T Apple A15 Bionic (5-GPU) vs AMD E1 Micro-6200T
9. AMD E1 Micro-6200T Samsung Exynos 5430 AMD E1 Micro-6200T vs Samsung Exynos 5430
10. Intel Xeon W-1270P AMD E1 Micro-6200T Intel Xeon W-1270P vs AMD E1 Micro-6200T
11. Intel Core i7-10700T AMD E1 Micro-6200T Intel Core i7-10700T vs AMD E1 Micro-6200T
12. AMD E1 Micro-6200T Intel Xeon Platinum 8158 AMD E1 Micro-6200T vs Intel Xeon Platinum 8158
13. Intel Celeron G1620 AMD E1 Micro-6200T Intel Celeron G1620 vs AMD E1 Micro-6200T
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD E1 Micro-6200T AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD E1 Micro-6200T
15. AMD E1 Micro-6200T Intel Xeon D-1748TE AMD E1 Micro-6200T vs Intel Xeon D-1748TE
AMD E1 Micro-6200T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top