Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-416GD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD RX-416GD

Bộ xử lý AMD RX-416GD được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Merlin Falcon (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD RX-416GD chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6 (Merlin Falcon)
GPU frequency 0.58 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merlin Falcon (Excavator)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Ngày phát hành 2015
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6600K 432 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X AMD RX-416GD AMD Ryzen 5 5600X vs AMD RX-416GD
2. AMD Athlon 320GE AMD RX-416GD AMD Athlon 320GE vs AMD RX-416GD
3. AMD RX-416GD Intel Core i7-1065G7 AMD RX-416GD vs Intel Core i7-1065G7
4. Intel Core2 Duo T5850 AMD RX-416GD Intel Core2 Duo T5850 vs AMD RX-416GD
5. AMD RX-416GD MediaTek MT8382 AMD RX-416GD vs MediaTek MT8382
6. AMD Ryzen 7 4800U AMD RX-416GD AMD Ryzen 7 4800U vs AMD RX-416GD
7. Intel Celeron N2940 AMD RX-416GD Intel Celeron N2940 vs AMD RX-416GD
8. AMD RX-416GD Intel Pentium E6700 AMD RX-416GD vs Intel Pentium E6700
9. AMD RX-416GD Intel Core i7-10700 AMD RX-416GD vs Intel Core i7-10700
10. AMD RX-416GD AMD Ryzen 3 5425U AMD RX-416GD vs AMD Ryzen 3 5425U
11. Intel Core M-5Y70 AMD RX-416GD Intel Core M-5Y70 vs AMD RX-416GD
12. AMD Epyc 75F3 AMD RX-416GD AMD Epyc 75F3 vs AMD RX-416GD
13. AMD RX-416GD Intel Xeon Gold 6130 AMD RX-416GD vs Intel Xeon Gold 6130
14. Intel Xeon W-2265 AMD RX-416GD Intel Xeon W-2265 vs AMD RX-416GD
15. Qualcomm Snapdragon 210 AMD RX-416GD Qualcomm Snapdragon 210 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top