Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770 vs. AMD A8-6500


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4770
AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
3.40 GHz Tần số 3.50 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8570D
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Socket FM2
84 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 355 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 1349 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 141 (48%)
48% Complete
AMD A8-6500 90 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A8-6500 293 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 908 (43%)
43% Complete
AMD A8-6500 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 3367 (9%)
9% Complete
AMD A8-6500 1299 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4770 473 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 3813 (55%)
55% Complete
AMD A8-6500 2017 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 14302 (15%)
15% Complete
AMD A8-6500 5781 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 1.75 (67%)
67% Complete
AMD A8-6500 0.92 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 8.29 (15%)
15% Complete
AMD A8-6500 3.29 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770 32.1 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770 9810 (11%)
11% Complete
AMD A8-6500 2833 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 vs AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-9400
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-9400
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 AMD A8-7600
AMD A8-6500 vs AMD A8-7600
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500
AMD A10-6700 AMD A8-6500
AMD A10-6700 vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 AMD A8-5600K
AMD A8-6500 vs AMD A8-5600K
Intel Core i5-4460S AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-6500
Intel Core i3-4130 AMD A8-6500
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6500
Intel Core i5-2500k AMD A8-6500
Intel Core i5-2500k vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD A8-6500
Intel Core i5-3570 vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 Intel Pentium G3250
AMD A8-6500 vs Intel Pentium G3250
AMD A8-6500 AMD A8-6410
AMD A8-6500 vs AMD A8-6410
AMD A8-6500 AMD A8-6500T
AMD A8-6500 vs AMD A8-6500T
Intel Core i3-3220T AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-6500
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs. AMD A8-6500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top