Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 652 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 652

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 652 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.40 GHz . Qualcomm Snapdragon 652 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 510
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A6-3420M 259 (12%)
12% Complete
AMD A4-3300M 257 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3015e 974 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio X27 102768 (14%)
14% Complete
MediaTek Helio P25 101368 (14%)
14% Complete
MediaTek Helio G35 98634 (14%)
14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X25 95768 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio G25 93586 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio X23 92567 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 652 vs Qualcomm Snapdragon 835
2. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 652
3. Qualcomm Snapdragon 652 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 652 vs Samsung Exynos 9611
4. Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 652 vs Qualcomm Snapdragon 730
5. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
6. HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 652 HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 652
7. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 652
8. Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i3-2100T Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Core i3-2100T
9. Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i3-2330E Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Core i3-2330E
10. Qualcomm Snapdragon 652 Samsung Exynos 9810 Qualcomm Snapdragon 652 vs Samsung Exynos 9810
11. AMD Ryzen 7 PRO 4750G Qualcomm Snapdragon 652 AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Qualcomm Snapdragon 652
12. AMD Ryzen Embedded V1500B Qualcomm Snapdragon 652 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Qualcomm Snapdragon 652
13. Intel Core i5-10300H Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i5-10300H vs Qualcomm Snapdragon 652
14. Qualcomm Snapdragon 652 Intel Xeon E3-1220 v6 Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Xeon E3-1220 v6
15. Intel Core i5-4210U Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i5-4210U vs Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 652 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top