Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E6300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E6300

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E6300 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E6300 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2006
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A6-3420M 259 (12%)
12% Complete
AMD A4-3300M 257 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-4400M 477 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300M 467 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
AMD C-70 598 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E6300 Intel Core2 Duo E6300 Intel Pentium E6300 vs Intel Core2 Duo E6300
2. Intel Pentium 3558U Intel Core2 Duo E6300 Intel Pentium 3558U vs Intel Core2 Duo E6300
3. Intel Pentium Silver N6000 Intel Core2 Duo E6300 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core2 Duo E6300
4. AMD Athlon II X2 255 Intel Core2 Duo E6300 AMD Athlon II X2 255 vs Intel Core2 Duo E6300
5. Intel Celeron J1900 Intel Core2 Duo E6300 Intel Celeron J1900 vs Intel Core2 Duo E6300
6. Intel Core i5-750 Intel Core2 Duo E6300 Intel Core i5-750 vs Intel Core2 Duo E6300
7. Intel Pentium E2160 Intel Core2 Duo E6300 Intel Pentium E2160 vs Intel Core2 Duo E6300
8. Intel Core i7-2700K Intel Core2 Duo E6300 Intel Core i7-2700K vs Intel Core2 Duo E6300
9. Intel Celeron N2840 Intel Core2 Duo E6300 Intel Celeron N2840 vs Intel Core2 Duo E6300
10. Intel Celeron N2830 Intel Core2 Duo E6300 Intel Celeron N2830 vs Intel Core2 Duo E6300
11. Intel Pentium E5700 Intel Core2 Duo E6300 Intel Pentium E5700 vs Intel Core2 Duo E6300
12. Intel Celeron N3160 Intel Core2 Duo E6300 Intel Celeron N3160 vs Intel Core2 Duo E6300
13. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core2 Duo E6300 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core2 Duo E6300
14. Intel Core2 Duo E6300 AMD Ryzen 5 5500 Intel Core2 Duo E6300 vs AMD Ryzen 5 5500
15. Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6300 Intel Core2 Duo E6600 vs Intel Core2 Duo E6300
Intel Core2 Duo E6300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top