Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-7050B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-7050B

Bộ xử lý AMD A6-7050B được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD A6-7050B chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R4 (Kaveri)
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-7050B 205 (1%)
1% Complete
AMD A6-6310 205 (1%)
1% Complete
AMD A8-6410 205 (1%)
1% Complete
AMD A6-7000 205 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A4-4020 1740 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-7050B 1727 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom E3845 1714 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-7050B AMD A8-6410 AMD A6-7050B vs AMD A8-6410
2. Intel Core i3-4030U AMD A6-7050B Intel Core i3-4030U vs AMD A6-7050B
3. AMD A6-7050B AMD A10-7300 AMD A6-7050B vs AMD A10-7300
4. Intel Celeron N4000 AMD A6-7050B Intel Celeron N4000 vs AMD A6-7050B
5. Intel Core i5-4200U AMD A6-7050B Intel Core i5-4200U vs AMD A6-7050B
6. AMD A6-7050B AMD A4-4300M AMD A6-7050B vs AMD A4-4300M
7. Intel Core i5-4210U AMD A6-7050B Intel Core i5-4210U vs AMD A6-7050B
8. Intel Core i3-4005U AMD A6-7050B Intel Core i3-4005U vs AMD A6-7050B
9. AMD A6-7050B Intel Xeon E7-4880 v2 AMD A6-7050B vs Intel Xeon E7-4880 v2
10. AMD A6-7050B AMD E2-3300M AMD A6-7050B vs AMD E2-3300M
11. Intel Core i3-4000M AMD A6-7050B Intel Core i3-4000M vs AMD A6-7050B
12. Intel Xeon E3-1220 v3 AMD A6-7050B Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD A6-7050B
13. AMD A6-7050B Intel Xeon E7-8880 v2 AMD A6-7050B vs Intel Xeon E7-8880 v2
14. AMD A6-7050B Intel Core i7-6700K AMD A6-7050B vs Intel Core i7-6700K
15. AMD A6-5357M AMD A6-7050B AMD A6-5357M vs AMD A6-7050B
AMD A6-7050B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top