Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-750 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-750

Bộ xử lý Intel Core i5-750 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Lynnfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.66 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-750 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.66 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lynnfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2009
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD A10-6800K 541 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-750 539 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-750S 539 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-750 1692 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-6410 2501 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-750 2496 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 2488 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-750 Intel Core i5-650 Intel Core i5-750 vs Intel Core i5-650
2. Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Core i5-750 Intel Core 2 Quad Q9550 vs Intel Core i5-750
3. Intel Core i5-750 Intel Core i7-870 Intel Core i5-750 vs Intel Core i7-870
4. Intel Core i5-750 Intel Core i3-3220 Intel Core i5-750 vs Intel Core i3-3220
5. Intel Core i5-750 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-750 vs Intel Core i5-1135G7
6. Intel Core i5-750 Intel Core i3-540 Intel Core i5-750 vs Intel Core i3-540
7. Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core i5-750 Intel Core 2 Quad Q9650 vs Intel Core i5-750
8. Intel Core i5-750 AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-750 vs AMD Ryzen 5 5600G
9. Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i5-750 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core i5-750
10. Intel Core i5-750 Intel Core i3-10100F Intel Core i5-750 vs Intel Core i3-10100F
11. Intel Core i5-750 AMD Athlon II X2 250e Intel Core i5-750 vs AMD Athlon II X2 250e
12. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-750 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-750
13. Intel Core i5-750 Intel Pentium G2030 Intel Core i5-750 vs Intel Pentium G2030
14. Intel Core i7-12700K Intel Core i5-750 Intel Core i7-12700K vs Intel Core i5-750
15. Intel Core i5-750 Intel Core i7-875K Intel Core i5-750 vs Intel Core i7-875K
Intel Core i5-750 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top