Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium T2390 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium T2390

Bộ xử lý Intel Pentium T2390 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Merom (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium T2390 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merom (Core)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2008
Socket PGA 478

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD A8-4555M 252 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3305M 461 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 444 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E-300 627 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD C-70 598 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium T2390 Intel Pentium T4400 Intel Pentium T2390 vs Intel Pentium T4400
2. Intel Pentium T2390 AMD Ryzen 5 3450U Intel Pentium T2390 vs AMD Ryzen 5 3450U
3. Qualcomm Snapdragon 845 Intel Pentium T2390 Qualcomm Snapdragon 845 vs Intel Pentium T2390
4. Intel Core i7-12700H Intel Pentium T2390 Intel Core i7-12700H vs Intel Pentium T2390
5. Intel Core i5-1235U Intel Pentium T2390 Intel Core i5-1235U vs Intel Pentium T2390
6. AMD Ryzen 5 5600X Intel Pentium T2390 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Pentium T2390
7. Intel Core i7-3970X Intel Pentium T2390 Intel Core i7-3970X vs Intel Pentium T2390
8. Intel Core i5-1240U Intel Pentium T2390 Intel Core i5-1240U vs Intel Pentium T2390
9. Intel Pentium T2390 Intel Core i3-12100E Intel Pentium T2390 vs Intel Core i3-12100E
10. AMD Ryzen 9 5950X Intel Pentium T2390 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Pentium T2390
11. Intel Pentium T2390 Samsung Exynos 850 Intel Pentium T2390 vs Samsung Exynos 850
12. Intel Xeon W-11865MLE Intel Pentium T2390 Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Pentium T2390
13. Intel Core i7-2677M Intel Pentium T2390 Intel Core i7-2677M vs Intel Pentium T2390
14. Intel Pentium T2390 AMD Ryzen 3 5425C Intel Pentium T2390 vs AMD Ryzen 3 5425C
15. Intel Pentium T2390 AMD A4-3400 Intel Pentium T2390 vs AMD A4-3400
Intel Pentium T2390 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top