Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-870S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-870S

Bộ xử lý Intel Core i7-870S được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Lynnfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.66 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-870S chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.66 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 82 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lynnfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 526 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Core i7-870S 525 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i7-860 2039 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-870S 2034 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 320GE 2034 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-2400 2034 (4%)
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-870S 2779 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 730G Intel Core i7-870S Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Core i7-870S
2. Intel Core i7-870S Qualcomm Snapdragon 675 Intel Core i7-870S vs Qualcomm Snapdragon 675
3. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-870S AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-870S
4. Intel Core 2 Extreme QX9775 Intel Core i7-870S Intel Core 2 Extreme QX9775 vs Intel Core i7-870S
5. Intel Core i7-870S Intel Core i5-2415M Intel Core i7-870S vs Intel Core i5-2415M
6. Intel Core i7-870S AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i7-870S vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
7. Intel Core i7-870S Intel Core i3-2120T Intel Core i7-870S vs Intel Core i3-2120T
8. Intel Core i7-870S Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-870S vs Intel Core i7-1165G7
9. Intel Core i9-9900KS Intel Core i7-870S Intel Core i9-9900KS vs Intel Core i7-870S
10. Intel Core i7-870S AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-870S vs AMD Ryzen 5 2600
11. Intel Xeon Gold 5218 Intel Core i7-870S Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Core i7-870S
12. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-870S AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-870S
13. Intel Core i7-870S Intel Celeron 4305U Intel Core i7-870S vs Intel Celeron 4305U
14. AMD A10-7700K Intel Core i7-870S AMD A10-7700K vs Intel Core i7-870S
15. Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-870S Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-870S
Intel Core i7-870S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top