Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-13600K

Bộ xử lý Intel Core i5-13600K được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz (5.10 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz (3.90 GHz) . Intel Core i5-13600K chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz (5.10 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz (5.10 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz (3.90 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation 13
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 20.00 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

95% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2072 (94%)
94% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2041 (93%)
93% Complete
92% Complete
92% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2010 (92%)
92% Complete
91% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-13700 24770 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-13700F 24770 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-13600K 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-13600KF 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-10980XE 24309 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900 1968 (88%)
88% Complete
88% Complete
Intel Core i5-12600 1958 (87%)
87% Complete
85% Complete
85% Complete
84% Complete
Apple A16 Bionic 1890 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3275M 17196 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16606 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-7980XE 16495 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-13600K 16227 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-13600KF 16227 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-10980XE 15841 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-9980XE 15725 (32%)
32% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i5-13600K
2. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-12700K Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-12700K
3. Intel Core i5-13600K Intel Core i5-12600K Intel Core i5-13600K vs Intel Core i5-12600K
4. AMD Ryzen 7 7700X Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 7 7700X vs Intel Core i5-13600K
5. Intel Core i5-13600K Intel Core i5-12600KF Intel Core i5-13600K vs Intel Core i5-12600KF
6. Intel Core i7-13700K Intel Core i5-13600K Intel Core i7-13700K vs Intel Core i5-13600K
7. Intel Core i5-13600K Intel Core i9-12900KS Intel Core i5-13600K vs Intel Core i9-12900KS
8. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-12700 Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-12700
9. AMD Ryzen 9 7900X Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 9 7900X vs Intel Core i5-13600K
10. Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i5-13600K vs AMD Ryzen 7 5800X3D
11. Intel Core i9-9900K Intel Core i5-13600K Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-13600K
12. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-12700F Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-12700F
13. Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i5-13600K vs AMD Ryzen 9 5900X
14. Intel Core i5-13600K Intel Core i9-13900K Intel Core i5-13600K vs Intel Core i9-13900K
15. Intel Core i5-13600K Intel Core i9-12900K Intel Core i5-13600K vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i5-13600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top