Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3245M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3245M

Bộ xử lý Intel Xeon W-3245M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon W-3245M chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300U 439 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-3245M 437 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3265M 437 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
30% Complete
AMD Epyc 7601 7445 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245M 7444 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245 7444 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 7244 (29%)
29% Complete
28% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245M vs Intel Xeon W-3245
2. Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-3245M vs Intel Xeon W-2255
3. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3245M AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon W-3245M
4. Intel Xeon W-3245M AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon W-3245M vs AMD Ryzen 5 3600X
5. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon W-3245M Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon W-3245M
6. Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon W-3245M
7. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3245M AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon W-3245M
8. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-3245M AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-3245M
9. Intel Core i3-7130U Intel Xeon W-3245M Intel Core i3-7130U vs Intel Xeon W-3245M
10. Intel Core i5-6200U Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-6200U vs Intel Xeon W-3245M
11. Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-6350HQ Intel Xeon W-3245M vs Intel Core i5-6350HQ
12. Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon W-3245M Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Xeon W-3245M
13. AMD A6-6310 Intel Xeon W-3245M AMD A6-6310 vs Intel Xeon W-3245M
14. AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon W-3245M AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon W-3245M
15. Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-3570K Intel Xeon W-3245M vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon W-3245M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top