Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12700HL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-12700HL

Bộ xử lý Intel Core i7-12700HL được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i7-12700HL chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz (4.70 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation 12
Phiên bản DirectX
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 60 W TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 11.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2022
Socket BGA 1744

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700 1862 (85%)
85% Complete
85% Complete
Intel Core i7-1280P 1848 (84%)
84% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-1260P 1773 (81%)
81% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12600K 17660 (27%)
27% Complete
AMD Epyc 7351 17401 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-10850K 16820 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700HL 16745 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700H 16745 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900H 16555 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 9 3900 16555 (25%)
25% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
81% Complete
81% Complete
79% Complete
79% Complete
78% Complete
76% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3245 7444 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 7244 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 6954 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1572 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Xeon E-2336 1561 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-11600 1561 (70%)
70% Complete
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 10765 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900 10744 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900F 10744 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-12700HL 10738 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 10719 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900X 10651 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 10645 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700G 2150 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1260P 2146 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1270P 2146 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800X3D 27679 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-7980XE 27650 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 7502P 27437 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700HL 27432 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700H 27432 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 27411 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600K 27348 (25%)
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700HL vs Intel Core i7-12700H
2. Intel Core i7-12700HL Intel Core i3-12300HL Intel Core i7-12700HL vs Intel Core i3-12300HL
3. Intel Core i7-12700HL AMD A4-3300 Intel Core i7-12700HL vs AMD A4-3300
4. Intel Core i7-12700HL Intel Core i5-11400 Intel Core i7-12700HL vs Intel Core i5-11400
5. Intel Core i7-11800H Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-12700HL
6. Intel Core i7-12700HL Intel Core i9-12900H Intel Core i7-12700HL vs Intel Core i9-12900H
7. Intel Core i7-12700HL AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-12700HL vs AMD Ryzen 5 5600X
8. Intel Core i7-12700HL AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-12700HL vs AMD Ryzen 9 5900X
9. AMD Epyc 7401 Intel Core i7-12700HL AMD Epyc 7401 vs Intel Core i7-12700HL
10. Intel Core i7-12700HL Intel Celeron G6900T Intel Core i7-12700HL vs Intel Celeron G6900T
11. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-12700HL Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-12700HL
12. Intel Core i5-11300H Intel Core i7-12700HL Intel Core i5-11300H vs Intel Core i7-12700HL
13. Intel Core i7-12700HL AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i7-12700HL vs AMD Ryzen 5 5500
14. Intel Core i5-10600 Intel Core i7-12700HL Intel Core i5-10600 vs Intel Core i7-12700HL
15. Intel Core i7-12700HL Intel Core i9-12900KS Intel Core i7-12700HL vs Intel Core i9-12900KS
Intel Core i7-12700HL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top