Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7453 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7453

Bộ xử lý AMD Epyc 7453 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.75 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7453 chứa các lõi xử lý 283 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.75 GHz Lõi 283
Turbo (1 lõi) 3.45 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 225 W TDP (PL2)
TDP up 240 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900 1281 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1279 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7453 1277 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
Intel Core i9-10910 1286 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 7453 1285 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i7-8700K 1283 (57%)
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

70% Complete
AMD Epyc 7513 31241 (63%)
63% Complete
60% Complete
AMD Epyc 7453 28160 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 27866 (56%)
56% Complete
AMD Epyc 7443 25985 (52%)
52% Complete
AMD Epyc 7443P 25985 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7543 57664 (53%)
53% Complete
AMD Epyc 7543P 57664 (53%)
53% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7453 53499 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 51836 (48%)
48% Complete
47% Complete
AMD Epyc 7413 49021 (45%)
45% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7453 AMD Epyc 7443 AMD Epyc 7453 vs AMD Epyc 7443
2. Apple M1 AMD Epyc 7453 Apple M1 vs AMD Epyc 7453
3. AMD Epyc 7763 AMD Epyc 7453 AMD Epyc 7763 vs AMD Epyc 7453
4. AMD Epyc 7453 Intel Xeon Platinum 8360H AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon Platinum 8360H
5. AMD Epyc 7453 AMD Ryzen 3 5300G AMD Epyc 7453 vs AMD Ryzen 3 5300G
6. AMD Epyc 7453 Intel Core i5-4200H AMD Epyc 7453 vs Intel Core i5-4200H
7. AMD Ryzen 5 2600 AMD Epyc 7453 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Epyc 7453
8. AMD Epyc 7453 Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon E5-2650 v3
9. Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Epyc 7453 Intel Xeon E5-2680 v3 vs AMD Epyc 7453
10. AMD Epyc 7453 AMD A4-4355M AMD Epyc 7453 vs AMD A4-4355M
11. AMD Epyc 7453 AMD A4-9120 AMD Epyc 7453 vs AMD A4-9120
12. AMD Epyc 7453 Intel Core i7-6920HQ AMD Epyc 7453 vs Intel Core i7-6920HQ
13. AMD Epyc 7352 AMD Epyc 7453 AMD Epyc 7352 vs AMD Epyc 7453
14. AMD Epyc 7453 Intel Core i7-8557U AMD Epyc 7453 vs Intel Core i7-8557U
15. AMD Epyc 7453 Intel Xeon W-2223 AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon W-2223
AMD Epyc 7453 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top