Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6212U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6212U

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6212U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon Gold 6212U chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 35.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800X 28387 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 7402P 28242 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-9960X 28124 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28088 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6154 27722 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 27679 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-7980XE 27650 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Gold 6212U AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Gold 6212U
2. Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6212U
3. Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6212U
4. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6212U
5. AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon Gold 6212U AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Xeon Gold 6212U
6. Intel Core i5-10210U Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon Gold 6212U
7. Intel Xeon Silver 4209T Intel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Silver 4209T vs Intel Xeon Gold 6212U
8. Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Gold 6212U
9. Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6212U
10. Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U
11. AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6212U AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6212U
12. Intel Core i7-4790K Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 6212U
13. Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-6200U Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Core i5-6200U
14. Intel Pentium J4205 Intel Xeon Gold 6212U Intel Pentium J4205 vs Intel Xeon Gold 6212U
15. Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-4210Y Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Xeon Gold 6212U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top