Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10920X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-10920X

Bộ xử lý Intel Core i9-10920X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . Intel Core i9-10920X chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 94 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1183 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4500 1182 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1176 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7940X 12964 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i9-9920X 12763 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-10920X 12703 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900HK 12662 (26%)
26% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete
Intel Core i9-9960X 104.3 (5%)
5% Complete
Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 115.9 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i9-7920X 120.9 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10920X AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-10920X vs AMD Ryzen 9 3900X
2. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10900K
3. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10900X
4. AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10920X AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-10920X
5. Intel Core i9-10920X AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10920X vs AMD Ryzen 9 3950X
6. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-9900K Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-9900K
7. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10980XE
8. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10940X
9. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-9920X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-9920X
10. AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-10920X AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-10920X
11. Intel Core i7-7820X Intel Core i9-10920X Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-10920X
12. Intel Xeon W-2265 Intel Core i9-10920X Intel Xeon W-2265 vs Intel Core i9-10920X
13. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-7920X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-7920X
14. Intel Core i9-9820X Intel Core i9-10920X Intel Core i9-9820X vs Intel Core i9-10920X
15. Intel Core i9-10920X Intel Xeon W-3235 Intel Core i9-10920X vs Intel Xeon W-3235
Intel Core i9-10920X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top