Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7980XE vs. Intel Xeon Gold 6154


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-7980XE
Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6154
2.60 GHz Tần số 3.00 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
18 Lõi 18
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Socket LGA 3647
165 W TDP 200 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 28196 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 16495 (33%)
33% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 64908 (68%)
68% Complete
Intel Xeon Gold 6154 60311 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 37.91 (69%)
69% Complete
Intel Xeon Gold 6154 35.29 (64%)
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-7980XE 27650 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6154 27722 (31%)
31% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7980XE vs AMD Epyc 7601
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7980XE
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-7700K
AMD Epyc 7551 Intel Core i9-7980XE
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i9-7980XE
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i9-7980XE
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6154
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Core i7-4930K
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Core i7-4930K
Intel Xeon Gold 6154 AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Core i7-8700
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon Gold 6154
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7282 Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 AMD A4-6320
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD A4-6320
Intel Core i9-7980XE vs. Intel Xeon Gold 6154 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top