Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8160F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8160F

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8160F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Platinum 8160F chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 160 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 33.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551P 66755 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 66654 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7980XE 64908 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551 38.89 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 38.89 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7980XE 37.91 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8160F AMD Epyc 7501 Intel Xeon Platinum 8160F vs AMD Epyc 7501
2. AMD A6-3400M Intel Xeon Platinum 8160F AMD A6-3400M vs Intel Xeon Platinum 8160F
3. Intel Core i7-7700K Intel Xeon Platinum 8160F Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Platinum 8160F
4. Intel Core i7-4700HQ Intel Xeon Platinum 8160F Intel Core i7-4700HQ vs Intel Xeon Platinum 8160F
5. Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon E5-2630L v4 Intel Xeon Platinum 8160F vs Intel Xeon E5-2630L v4
6. AMD A10-6700T Intel Xeon Platinum 8160F AMD A10-6700T vs Intel Xeon Platinum 8160F
7. Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Xeon Platinum 8160F
8. Intel Core i5-4360U Intel Xeon Platinum 8160F Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon Platinum 8160F
9. Intel Xeon Platinum 8160F Intel Pentium G4400 Intel Xeon Platinum 8160F vs Intel Pentium G4400
10. Intel Xeon Platinum 8160F AMD A10-5800K Intel Xeon Platinum 8160F vs AMD A10-5800K
11. AMD A6-5357M Intel Xeon Platinum 8160F AMD A6-5357M vs Intel Xeon Platinum 8160F
12. Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Platinum 8160F Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Platinum 8160F
13. Intel Xeon Gold 6222 Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon Gold 6222 vs Intel Xeon Platinum 8160F
14. Intel Pentium G2010 Intel Xeon Platinum 8160F Intel Pentium G2010 vs Intel Xeon Platinum 8160F
15. AMD A6-7000 Intel Xeon Platinum 8160F AMD A6-7000 vs Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Xeon Platinum 8160F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top