Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2123 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2123

Bộ xử lý Intel Xeon W-2123 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Xeon W-2123 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 8.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Xeon W-2123 953 (43%)
43% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 950 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 4097 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-7700 4081 (8%)
8% Complete
Intel Xeon W-2123 4077 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1230 v5 10735 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 10711 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 10711 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2123 10669 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300U 167 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-2123 166 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-2133 166 (50%)
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2123
2. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2123
3. Intel Xeon W-2123 Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2123 vs Intel Core i9-9900K
4. Intel Core i7-9700 Intel Xeon W-2123 Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon W-2123
5. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2123
6. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2123
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-2123 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-2123
8. Intel Core i7-10700K Intel Xeon W-2123 Intel Core i7-10700K vs Intel Xeon W-2123
9. Intel Xeon W-2133 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2133 vs Intel Xeon W-2123
10. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2123 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2123
11. Intel Xeon W-2123 Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon W-2123 vs Intel Xeon Silver 4215R
12. Intel Core i5-4570 Intel Xeon W-2123 Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon W-2123
13. Intel Xeon E-2234 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon E-2234 vs Intel Xeon W-2123
14. Intel Xeon W-2123 AMD Ryzen 5 3400G Intel Xeon W-2123 vs AMD Ryzen 5 3400G
15. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon W-2123 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon W-2123
Intel Xeon W-2123 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top