Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 985 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 985 5G

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 985 5G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.58 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.84 GHz . HiSilicon Kirin 985 5G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.58 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.58 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.84 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G77 MP8
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2541 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2524 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4460 2517 (5%)
5% Complete
Intel Xeon D-1518 2513 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4440 2513 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD RX-421BD 820 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

60% Complete
Apple A12 Bionic 425605 (59%)
59% Complete
MediaTek Dimensity 820 412964 (58%)
58% Complete
HiSilicon Kirin 985 5G 406830 (57%)
57% Complete
MediaTek Kompanio 820 403759 (56%)
56% Complete
Samsung Exynos 9820 394976 (55%)
55% Complete
MediaTek Dimensity 810 389643 (54%)
54% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 985 5G vs HiSilicon Kirin 980
2. Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 985 5G Qualcomm Snapdragon 865 vs HiSilicon Kirin 985 5G
3. HiSilicon Kirin 985 5G Qualcomm Snapdragon 865 Plus HiSilicon Kirin 985 5G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
4. HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 985 5G vs HiSilicon Kirin 9000
5. HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 990 5G HiSilicon Kirin 985 5G vs HiSilicon Kirin 990 5G
6. HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 820 5G HiSilicon Kirin 985 5G vs HiSilicon Kirin 820 5G
7. HiSilicon Kirin 985 5G Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 985 5G vs Qualcomm Snapdragon 888
8. HiSilicon Kirin 985 5G Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 985 5G vs Apple A14 Bionic
9. Samsung Exynos 9825 HiSilicon Kirin 985 5G Samsung Exynos 9825 vs HiSilicon Kirin 985 5G
10. Qualcomm Snapdragon 850 HiSilicon Kirin 985 5G Qualcomm Snapdragon 850 vs HiSilicon Kirin 985 5G
11. HiSilicon Kirin 985 5G Qualcomm Snapdragon 610 HiSilicon Kirin 985 5G vs Qualcomm Snapdragon 610
12. HiSilicon Kirin 985 5G Qualcomm Snapdragon 730G HiSilicon Kirin 985 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
13. HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 810 vs HiSilicon Kirin 985 5G
14. HiSilicon Kirin 985 5G Intel Core i9-7920X HiSilicon Kirin 985 5G vs Intel Core i9-7920X
15. HiSilicon Kirin 985 5G Intel Xeon Gold 5220 HiSilicon Kirin 985 5G vs Intel Xeon Gold 5220
HiSilicon Kirin 985 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top