Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G6400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold G6400T

Bộ xử lý Intel Pentium Gold G6400T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold G6400T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 1200

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD Ryzen 5 1600 357 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
40% Complete
Intel Core i7-4770 355 (40%)
40% Complete
40% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 144 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G6400T Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Pentium Gold G6400T
2. Intel Core i3-10100T Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i3-10100T vs Intel Pentium Gold G6400T
3. Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i5-6400T Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i5-6400T
4. Intel Pentium Gold G6400T AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Gold G6400T vs AMD Athlon Silver 3050U
5. Intel Pentium Gold G6400T AMD Ryzen 3 4300U Intel Pentium Gold G6400T vs AMD Ryzen 3 4300U
6. AMD Athlon Gold 3150U Intel Pentium Gold G6400T AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Pentium Gold G6400T
7. Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i5-6585R Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i5-6585R
8. Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Gold G6400T
9. Intel Pentium Gold G6400T Intel Celeron G5900T Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Celeron G5900T
10. Intel Celeron J4125 Intel Pentium Gold G6400T Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Gold G6400T
11. AMD Ryzen 5 3500U Intel Pentium Gold G6400T AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Pentium Gold G6400T
12. Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i7-2630QM Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i7-2630QM
13. Intel Pentium Gold G6400T Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Pentium Gold G6500T
14. Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i3-3217UE Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i3-3217UE
15. Intel Pentium Gold G6400T AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6400T vs AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G6400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top