Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 2800H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 2800H

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 2800H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 7 2800H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 11
Shader 704
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 54 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2018
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1844 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3400GE 8565 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 8536 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-7600 8522 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 2800H AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 2800H vs AMD Ryzen 5 3600X
2. AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 2800H AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 7 2800H
3. AMD Ryzen 7 2800H AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2800H vs AMD Ryzen 7 2700X
4. Intel Xeon W-2225 AMD Ryzen 7 2800H Intel Xeon W-2225 vs AMD Ryzen 7 2800H
5. AMD Ryzen 7 2800H Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 7 2800H vs Intel Core i7-3770K
6. Intel Core i7-2600K AMD Ryzen 7 2800H Intel Core i7-2600K vs AMD Ryzen 7 2800H
7. Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 7 2800H Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen 7 2800H
8. AMD Ryzen 7 2800H AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 7 2800H vs AMD Athlon 3000G
9. Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 2800H Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 2800H
10. AMD Ryzen 7 2800H Intel Core 2 Quad Q9300 AMD Ryzen 7 2800H vs Intel Core 2 Quad Q9300
11. AMD Ryzen 7 2800H Intel Core i9-9980XE AMD Ryzen 7 2800H vs Intel Core i9-9980XE
12. AMD Ryzen 7 2800H AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 7 2800H vs AMD Ryzen 5 1500X
13. AMD A10-7700K AMD Ryzen 7 2800H AMD A10-7700K vs AMD Ryzen 7 2800H
14. Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 2800H Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 2800H
15. AMD Ryzen 7 2800H AMD A4-3400 AMD Ryzen 7 2800H vs AMD A4-3400
AMD Ryzen 7 2800H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top