Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-9900

Bộ xử lý Intel Core i9-9900 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i9-9900 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700X 1294 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-10600 1286 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-9900 1284 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1284 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900KB 12264 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700 12250 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700F 12250 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900 12205 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11800H 12180 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 12179 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 11530 (18%)
18% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 522 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 519 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-9900 518 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2286M 518 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278G 518 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 4425 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i9-9900 4346 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i7-9800X 4338 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 4332 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i9-9900 1292 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1288 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 6600H 8054 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 6600HS 8054 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i9-9900 8047 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5600 8009 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-2140B 7969 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-1240P 18749 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9900K 18702 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i9-9900 18644 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-7820X 18634 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 18620 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18462 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
Intel Core i9-9900 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 219 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 219 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2245 1972 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1970 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1937 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9900 1931 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 1927 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1918 (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 6926 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 3900 6918 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-9900 6250 (90%)
90% Complete
90% Complete
90% Complete
Intel Core i9-9900K 6250 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900T 5560 (80%)
80% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900KS 3.57 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-9900 2.61 (73%)
73% Complete
73% Complete
Intel Core i9-9900K 2.61 (73%)
73% Complete
Intel Core i7-8086K 2.61 (73%)
73% Complete
71% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

83% Complete
AMD A10-5800K 46 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-9900K 45.4 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-9900 44.1 (71%)
71% Complete
AMD A10-5700 44 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8086K 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8700T 43.7 (71%)
71% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9900K
2. Intel Core i7-10700 Intel Core i9-9900 Intel Core i7-10700 vs Intel Core i9-9900
3. Intel Core i9-9900 Intel Core i7-9700 Intel Core i9-9900 vs Intel Core i7-9700
4. Intel Core i9-10900 Intel Core i9-9900 Intel Core i9-10900 vs Intel Core i9-9900
5. Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9900 Intel Core i7-9700K vs Intel Core i9-9900
6. Intel Core i9-9900 Intel Core i7-8700 Intel Core i9-9900 vs Intel Core i7-8700
7. Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9900KF
8. Intel Core i5-8400 Intel Core i9-9900 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i9-9900
9. Apple M1 Intel Core i9-9900 Apple M1 vs Intel Core i9-9900
10. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i9-9900 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i9-9900
11. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i9-9900 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i9-9900
12. Intel Core i9-9900T Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900T vs Intel Core i9-9900
13. Intel Core i9-9900 Intel Core i7-11700 Intel Core i9-9900 vs Intel Core i7-11700
14. Intel Core i9-11900 Intel Core i9-9900 Intel Core i9-11900 vs Intel Core i9-9900
15. Intel Core i7-10700K Intel Core i9-9900 Intel Core i7-10700K vs Intel Core i9-9900
Intel Core i9-9900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top