Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4300M vs. AMD Phenom II X3 700e


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4300M
AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 700e
2.60 GHz Tần số 2.40 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 3
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
PGA 946 Socket AM3
37 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300M 2821 (41%)
41% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300M 1.42 (54%)
54% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
AMD A8-7150B Intel Core i5-4300M
AMD A8-7150B vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U
AMD A6-3620 Intel Core i5-4300M
AMD A6-3620 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4300M vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M AMD FX-8350
Intel Core i5-4300M vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4300M vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-5300U
Intel Pentium G3420 Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M vs AMD Phenom II X3 700e
AMD Phenom II X3 700e AMD A6-3400M
AMD Phenom II X3 700e vs AMD A6-3400M
AMD FX-8100 AMD Phenom II X3 700e
AMD FX-8100 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron J1900 AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron J1900 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron J1800 AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron J1800 vs AMD Phenom II X3 700e
AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4210U AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4210U vs AMD Phenom II X3 700e
AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon E5-1620 v2
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Atom N2600 AMD Phenom II X3 700e
Intel Atom N2600 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Pentium N3530 AMD Phenom II X3 700e
Intel Pentium N3530 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4670K AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4670K vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon Gold 6126 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M vs. AMD Phenom II X3 700e - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top