Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4170T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4170T

Bộ xử lý Intel Core i3-4170T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4170T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket LGA 1150

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-5557M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500T 369 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4170T Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4170T
2. Intel Core i5-3470T Intel Core i3-4170T Intel Core i5-3470T vs Intel Core i3-4170T
3. Intel Core i3-4170T Intel Celeron J3455 Intel Core i3-4170T vs Intel Celeron J3455
4. Intel Core i3-4170T Intel Core i7-2600K Intel Core i3-4170T vs Intel Core i7-2600K
5. Intel Core i5-4430S Intel Core i3-4170T Intel Core i5-4430S vs Intel Core i3-4170T
6. Intel Core i7-6900K Intel Core i3-4170T Intel Core i7-6900K vs Intel Core i3-4170T
7. AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-4170T AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-4170T
8. Intel Core i3-4170T AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4170T vs AMD Ryzen 5 3500U
9. Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-4170T Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-4170T
10. Intel Celeron G4900 Intel Core i3-4170T Intel Celeron G4900 vs Intel Core i3-4170T
11. Intel Core i5-6500 Intel Core i3-4170T Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-4170T
12. Intel Core i5-5350U Intel Core i3-4170T Intel Core i5-5350U vs Intel Core i3-4170T
13. Intel Core i5-8257U Intel Core i3-4170T Intel Core i5-8257U vs Intel Core i3-4170T
14. Intel Core i3-4170T Intel Xeon W-2225 Intel Core i3-4170T vs Intel Xeon W-2225
15. Intel Core i3-4170T AMD Phenom II X6 1065T Intel Core i3-4170T vs AMD Phenom II X6 1065T
Intel Core i3-4170T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top