Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11155MLE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-11155MLE

Bộ xử lý Intel Xeon W-11155MLE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon W-11155MLE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation 11
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket BGA 1787

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon W-11155MLE Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon W-11155MLE
2. AMD A8-6500T Intel Xeon W-11155MLE AMD A8-6500T vs Intel Xeon W-11155MLE
3. Intel Xeon W-11155MLE Intel Core i7-7700K Intel Xeon W-11155MLE vs Intel Core i7-7700K
4. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-11155MLE AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon W-11155MLE
5. Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon W-11155MLE Intel Xeon Silver 4108 vs Intel Xeon W-11155MLE
6. Intel Celeron N4020 Intel Xeon W-11155MLE Intel Celeron N4020 vs Intel Xeon W-11155MLE
7. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Xeon W-11155MLE Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Xeon W-11155MLE
8. Intel Celeron N6211 Intel Xeon W-11155MLE Intel Celeron N6211 vs Intel Xeon W-11155MLE
9. Intel Xeon W-11155MLE Intel Core i7-2700K Intel Xeon W-11155MLE vs Intel Core i7-2700K
10. Intel Xeon W-11155MLE AMD Ryzen 5 3580U Intel Xeon W-11155MLE vs AMD Ryzen 5 3580U
11. Intel Xeon W-11155MLE Intel Core i7-1165G7 Intel Xeon W-11155MLE vs Intel Core i7-1165G7
12. Qualcomm Snapdragon 810 Intel Xeon W-11155MLE Qualcomm Snapdragon 810 vs Intel Xeon W-11155MLE
13. AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon W-11155MLE AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Xeon W-11155MLE
14. Intel Core i7-11700K Intel Xeon W-11155MLE Intel Core i7-11700K vs Intel Xeon W-11155MLE
15. Intel Xeon W-11155MLE Intel Xeon W-3335 Intel Xeon W-11155MLE vs Intel Xeon W-3335
Intel Xeon W-11155MLE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top