Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Opteron 3280 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Opteron 3280

Bộ xử lý AMD Opteron 3280 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zurich (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD Opteron 3280 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zurich (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket AM3+

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Opteron 3280 5533 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 240GE 5489 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Opteron 3280 506 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
AMD A6-3410MX 927 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 924 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3770D 3034 (3%)
3% Complete
AMD A4-6210 3026 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3775D 3026 (3%)
3% Complete
AMD Opteron 3280 3024 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3770 3012 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400B 2998 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8350 AMD Opteron 3280 AMD FX-8350 vs AMD Opteron 3280
2. AMD Ryzen 7 3700X AMD Opteron 3280 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Opteron 3280
3. AMD Phenom II X6 1090T AMD Opteron 3280 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Opteron 3280
4. AMD FX-8370 AMD Opteron 3280 AMD FX-8370 vs AMD Opteron 3280
5. Intel Xeon Silver 4210 AMD Opteron 3280 Intel Xeon Silver 4210 vs AMD Opteron 3280
6. AMD Opteron 3280 Intel Core i5-9400F AMD Opteron 3280 vs Intel Core i5-9400F
7. AMD Opteron 3280 AMD Phenom II X6 1075T AMD Opteron 3280 vs AMD Phenom II X6 1075T
8. AMD Opteron 3280 Intel Core i5-6600 AMD Opteron 3280 vs Intel Core i5-6600
9. AMD Opteron 3280 Intel Xeon E5-1660 v3 AMD Opteron 3280 vs Intel Xeon E5-1660 v3
10. AMD Opteron 3280 Intel Celeron 1017U AMD Opteron 3280 vs Intel Celeron 1017U
11. AMD Opteron 3280 Intel Core i7-1065G7 AMD Opteron 3280 vs Intel Core i7-1065G7
12. Intel Celeron J3455 AMD Opteron 3280 Intel Celeron J3455 vs AMD Opteron 3280
13. Intel Core i5-3570K AMD Opteron 3280 Intel Core i5-3570K vs AMD Opteron 3280
14. Intel Core i3-9300T AMD Opteron 3280 Intel Core i3-9300T vs AMD Opteron 3280
15. AMD Ryzen 3 2200G AMD Opteron 3280 AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Opteron 3280
AMD Opteron 3280 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top