Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3785 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3785

Bộ xử lý Intel Atom Z3785 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.49 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3785 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.49 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.41 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.83 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1380

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Atom Z3785 AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Atom Z3785
2. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Atom Z3785 Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Atom Z3785
3. AMD Ryzen 3 4300U Intel Atom Z3785 AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Atom Z3785
4. Intel Atom Z3785 Intel Celeron 1017U Intel Atom Z3785 vs Intel Celeron 1017U
5. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Atom Z3785 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Atom Z3785
6. Intel Atom Z3785 Intel Xeon Gold 6238M Intel Atom Z3785 vs Intel Xeon Gold 6238M
7. Intel Atom Z3785 Intel Pentium G3240 Intel Atom Z3785 vs Intel Pentium G3240
8. Intel Atom Z3785 Intel Core i7-2655LE Intel Atom Z3785 vs Intel Core i7-2655LE
9. Intel Atom Z3785 Intel Core i9-10900X Intel Atom Z3785 vs Intel Core i9-10900X
10. Intel Core i7-9750H Intel Atom Z3785 Intel Core i7-9750H vs Intel Atom Z3785
11. Intel Atom Z3785 AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom Z3785 vs AMD Ryzen 7 3700U
12. Intel Atom Z3785 Intel Pentium 3805U Intel Atom Z3785 vs Intel Pentium 3805U
13. AMD Ryzen 9 3900X Intel Atom Z3785 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Atom Z3785
14. AMD A10-4600M Intel Atom Z3785 AMD A10-4600M vs Intel Atom Z3785
15. AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Atom Z3785 AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Atom Z3785
Intel Atom Z3785 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top