Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-3800

Bộ xử lý AMD E2-3800 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E2-3800 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8280
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3800 115 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 3850 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 112 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-1450 1653 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD E2-3800 1645 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete
AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E2-3800 AMD E2-1800 AMD E2-3800 vs AMD E2-1800
2. AMD A4-5000 AMD E2-3800 AMD A4-5000 vs AMD E2-3800
3. AMD E1-2100 AMD E2-3800 AMD E1-2100 vs AMD E2-3800
4. Intel Celeron J1900 AMD E2-3800 Intel Celeron J1900 vs AMD E2-3800
5. Intel Core i3-3227U AMD E2-3800 Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3800
6. AMD E2-3800 AMD E2-6110 AMD E2-3800 vs AMD E2-6110
7. Intel Celeron J1800 AMD E2-3800 Intel Celeron J1800 vs AMD E2-3800
8. AMD E2-3800 AMD E1-6010 AMD E2-3800 vs AMD E1-6010
9. AMD E2-3800 Intel Celeron N2930 AMD E2-3800 vs Intel Celeron N2930
10. AMD E2-2000 AMD E2-3800 AMD E2-2000 vs AMD E2-3800
11. AMD E2-3800 AMD E2-3000 AMD E2-3800 vs AMD E2-3000
12. Intel Pentium G2020 AMD E2-3800 Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3800
13. Intel Core i5-4200Y AMD E2-3800 Intel Core i5-4200Y vs AMD E2-3800
14. AMD E2-3800 AMD A6-4400M AMD E2-3800 vs AMD A6-4400M
15. AMD A6-5357M AMD E2-3800 AMD A6-5357M vs AMD E2-3800
AMD E2-3800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top