Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1850 vs. AMD Phenom II X4 830


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1850
AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron G1850 AMD Phenom II X4 830
2.90 GHz Tần số 2.80 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
53 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1850 2597 (37%)
37% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1850 1.27 (49%)
49% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1850 16.1 (26%)
26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1840
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1850
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4130
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4130
AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1850
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3258
Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3258
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1850
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G3920
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G3920
Intel Celeron G1850 AMD G-T40R
Intel Celeron G1850 vs AMD G-T40R
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-3220
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3450T Intel Celeron G1850
Intel Pentium G3450T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron G1850 vs AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron G1850 AMD A4-5300
Intel Celeron G1850 vs AMD A4-5300
Intel Celeron G1850 AMD A10-7850K
Intel Celeron G1850 vs AMD A10-7850K
Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1850 Intel Core i5-4460
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1850
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1850
Intel Core i7-4500U Intel Celeron G1850
Intel Core i7-4500U vs Intel Celeron G1850
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Celeron G1850
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Celeron G1850
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Celeron G1850
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron J3455 Intel Celeron G1850
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 AMD Epyc 7401P
Intel Celeron G1850 vs AMD Epyc 7401P
AMD Phenom II X4 830 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 830 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 830
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 830
Intel Xeon E7-2890 v2 AMD Phenom II X4 830
Intel Xeon E7-2890 v2 vs AMD Phenom II X4 830
AMD Phenom II X4 830 Intel Core i5-4590T
AMD Phenom II X4 830 vs Intel Core i5-4590T
Intel Celeron G1850 AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron G1850 vs AMD Phenom II X4 830
Intel Core i5-4200M AMD Phenom II X4 830
Intel Core i5-4200M vs AMD Phenom II X4 830
Intel Xeon E5-2687W v2 AMD Phenom II X4 830
Intel Xeon E5-2687W v2 vs AMD Phenom II X4 830
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 830
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron N2830 AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron N2830 vs AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron N2930 AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron N2930 vs AMD Phenom II X4 830
AMD Phenom II X4 830 AMD G-T30L
AMD Phenom II X4 830 vs AMD G-T30L
AMD A4-5300 AMD Phenom II X4 830
AMD A4-5300 vs AMD Phenom II X4 830
AMD A10-4655M AMD Phenom II X4 830
AMD A10-4655M vs AMD Phenom II X4 830
Intel Xeon E3-1240 v6 AMD Phenom II X4 830
Intel Xeon E3-1240 v6 vs AMD Phenom II X4 830
AMD Phenom II X4 830 Intel Pentium N3700
AMD Phenom II X4 830 vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron G1850 vs. AMD Phenom II X4 830 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top