Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3620 vs. Intel Celeron 2970M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-3620
Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 Intel Celeron 2970M
2.20 GHz Tần số 2.20 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Socket BGA 1168
65 W TDP 37 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3620 1003 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3620 284 (1%)
1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3620 1196 (17%)
17% Complete
Intel Celeron 2970M 2170 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3620 4225 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron 2970M 14.5 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3620 2896 (3%)
3% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-3620 AMD A6-4400M
AMD A6-3620 vs AMD A6-4400M
Intel Atom C2730 AMD A6-3620
Intel Atom C2730 vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 AMD A8-3520M
AMD A6-3620 vs AMD A8-3520M
AMD A6-3620 Intel Core i5-4300M
AMD A6-3620 vs Intel Core i5-4300M
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A6-3620
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A6-3620
Intel Core i5-4200M AMD A6-3620
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A6-3620
Intel Core i5-2500k AMD A6-3620
Intel Core i5-2500k vs AMD A6-3620
Intel Core i5-3570K AMD A6-3620
Intel Core i5-3570K vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4770K AMD A6-3620
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 Intel Atom Z3735F
AMD A6-3620 vs Intel Atom Z3735F
AMD A6-3620 Intel Xeon E3-1240 v5
AMD A6-3620 vs Intel Xeon E3-1240 v5
Intel Xeon E3-1265L v3 AMD A6-3620
Intel Xeon E3-1265L v3 vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 vs Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 AMD A8-3800
AMD A6-3620 vs AMD A8-3800
Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M Intel Core i5-4200U
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i5-4200U
Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2970M
Intel Pentium G2010 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2970M AMD FX-9590
Intel Celeron 2970M vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2970M
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2970M
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2970M
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron N2940 Intel Celeron 2970M
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2970M AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron 2970M vs AMD Athlon II X2 340
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Celeron 2970M
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron N2805 Intel Celeron 2970M
Intel Celeron N2805 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2970M Intel Atom C2550
Intel Celeron 2970M vs Intel Atom C2550
Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3220
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2970M
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron J1750 Intel Celeron 2970M
Intel Celeron J1750 vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2970M Intel Xeon Gold 5120T
Intel Celeron 2970M vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Celeron 2970M Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2970M vs Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2970M Intel Pentium G3220
Intel Celeron 2970M vs Intel Pentium G3220
Intel Core i5-4200M Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4200M vs Intel Celeron 2970M
Intel Pentium N3520 Intel Celeron 2970M
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron 2970M
Intel Core i7-4770T Intel Celeron 2970M
Intel Core i7-4770T vs Intel Celeron 2970M
Intel Core i3-5005U Intel Celeron 2970M
Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 vs. Intel Celeron 2970M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top