Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium B940 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium B940

Bộ xử lý Intel Pentium B940 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium B940 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 85 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2011
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium B940 Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium B940 vs Intel Core i7-4980HQ
2. Intel Pentium B940 Intel Core i5-2450M Intel Pentium B940 vs Intel Core i5-2450M
3. Intel Core i7-2620M Intel Pentium B940 Intel Core i7-2620M vs Intel Pentium B940
4. Intel Core i5-3230M Intel Pentium B940 Intel Core i5-3230M vs Intel Pentium B940
5. Intel Pentium B940 Intel Core i5-10300H Intel Pentium B940 vs Intel Core i5-10300H
6. Intel Pentium B940 Intel Core i3-3227U Intel Pentium B940 vs Intel Core i3-3227U
7. Intel Pentium B940 Intel Celeron N3060 Intel Pentium B940 vs Intel Celeron N3060
8. Intel Pentium B940 Intel Core i5-2550k Intel Pentium B940 vs Intel Core i5-2550k
9. AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium B940 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium B940
10. AMD E-300 Intel Pentium B940 AMD E-300 vs Intel Pentium B940
11. Intel Celeron J1800 Intel Pentium B940 Intel Celeron J1800 vs Intel Pentium B940
12. Intel Core i7-3612QM Intel Pentium B940 Intel Core i7-3612QM vs Intel Pentium B940
13. Intel Core i7-9750HF Intel Pentium B940 Intel Core i7-9750HF vs Intel Pentium B940
14. AMD Ryzen 5 3500 Intel Pentium B940 AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Pentium B940
15. AMD A6-9210 Intel Pentium B940 AMD A6-9210 vs Intel Pentium B940
Intel Pentium B940 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top