Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5420

Bộ xử lý Samsung Exynos 5420 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . Samsung Exynos 5420 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP6
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3e-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache 2.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD Sempron 2650 102 (0%)
0% Complete
AMD E1-2500 102 (0%)
0% Complete
AMD A6-1450 102 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5420 Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 5420 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Samsung Exynos 5420 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 5420 vs Qualcomm Snapdragon 865
3. Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 5420 vs Samsung Exynos 7420
4. Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 5420 vs Samsung Exynos 9611
5. Samsung Exynos 5420 Intel Celeron J3455 Samsung Exynos 5420 vs Intel Celeron J3455
6. Samsung Exynos 5420 Intel Core i3-2370M Samsung Exynos 5420 vs Intel Core i3-2370M
7. Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 3 3300X Samsung Exynos 5420 vs AMD Ryzen 3 3300X
8. AMD Ryzen 3 1200 Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 3 1200 vs Samsung Exynos 5420
9. Samsung Exynos 5420 Intel Core i3-8300T Samsung Exynos 5420 vs Intel Core i3-8300T
10. Intel Core i5-5200U Samsung Exynos 5420 Intel Core i5-5200U vs Samsung Exynos 5420
11. HiSilicon Kirin 9000E Samsung Exynos 5420 HiSilicon Kirin 9000E vs Samsung Exynos 5420
12. AMD Ryzen 3 5300G Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 3 5300G vs Samsung Exynos 5420
13. Samsung Exynos 5420 AMD A8-5545M Samsung Exynos 5420 vs AMD A8-5545M
14. Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 5 PRO 3400G Samsung Exynos 5420 vs AMD Ryzen 5 PRO 3400G
15. Samsung Exynos 5420 AMD A4-4355M Samsung Exynos 5420 vs AMD A4-4355M
Samsung Exynos 5420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top