Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2675QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2675QM

Bộ xử lý Intel Core i7-2675QM được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2675QM chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2011
Socket BGA 1224

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron 6305 627 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-960 2337 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-965 2337 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-880 2328 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-950 2313 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2540M Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-2540M vs Intel Core i7-2675QM
2. Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-3337U Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i5-3337U
3. Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-8500B Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i5-8500B
4. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-2675QM Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-2675QM
5. Samsung Exynos 3110 Intel Core i7-2675QM Samsung Exynos 3110 vs Intel Core i7-2675QM
6. AMD A9-9420 Intel Core i7-2675QM AMD A9-9420 vs Intel Core i7-2675QM
7. Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i5-1030NG7
8. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-2675QM
9. Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-2675QM Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-2675QM
10. Intel Core i7-2675QM Intel Core i7-8700 Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i7-8700
11. Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-3470T Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i5-3470T
12. Intel Core i7-2675QM Intel Core i7-8565U Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i7-8565U
13. Intel Core i7-2675QM AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-2675QM vs AMD Ryzen 7 4700U
14. Intel Core i7-2675QM Intel Core i3-4150 Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i3-4150
15. AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i7-2675QM AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i7-2675QM
Intel Core i7-2675QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top