Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8140U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-8140U

Bộ xử lý Intel Core i3-8140U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i3-8140U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1356

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 240GE 5489 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-6100 5418 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 3000G 5410 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-4370 5396 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i3-6320 160 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-8140U Intel Pentium Silver J5040 Intel Core i3-8140U vs Intel Pentium Silver J5040
2. Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8140U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-8140U
3. Intel Core i3-8140U Intel Core i3-10110U Intel Core i3-8140U vs Intel Core i3-10110U
4. Intel Core i3-8140U Intel Core i5-8260U Intel Core i3-8140U vs Intel Core i5-8260U
5. Intel Core i3-8130U Intel Core i3-8140U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i3-8140U
6. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-8140U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-8140U
7. AMD Athlon 220GE Intel Core i3-8140U AMD Athlon 220GE vs Intel Core i3-8140U
8. Intel Core i3-8140U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-8140U vs AMD Ryzen 5 3500U
9. Intel Core i3-9100 Intel Core i3-8140U Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-8140U
10. Intel Core i5-7200U Intel Core i3-8140U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-8140U
11. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-8140U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-8140U
12. Intel Core i3-8140U Intel Core i7-7500U Intel Core i3-8140U vs Intel Core i7-7500U
13. Intel Core i3-8140U Intel Core i3-2350M Intel Core i3-8140U vs Intel Core i3-2350M
14. Intel Core i3-8140U AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-8140U vs AMD Ryzen 3 2200G
15. Intel Core i5-3210M Intel Core i3-8140U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-8140U
Intel Core i3-8140U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top