Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-940 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-940

Bộ xử lý Intel Core i7-940 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Bloomfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.93 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-940 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.93 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bloomfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2008
Socket LGA 1366

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD FX-9830P 538 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i7-940 537 (24%)
24% Complete
AMD A8-6600K 537 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 2255 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-940 2253 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-7300 2239 (5%)
5% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-7350B 3083 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-940 3065 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-875K 3057 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-870 3057 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-11400 Intel Core i7-940 Intel Core i5-11400 vs Intel Core i7-940
2. Intel Core i7-940 Intel Core i3-10100 Intel Core i7-940 vs Intel Core i3-10100
3. Intel Core i5-12400F Intel Core i7-940 Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-940
4. Intel Core i7-940 MediaTek Helio X30 Intel Core i7-940 vs MediaTek Helio X30
5. Intel Core i7-940 AMD Ryzen 5 5600U Intel Core i7-940 vs AMD Ryzen 5 5600U
6. MediaTek Dimensity 800 Intel Core i7-940 MediaTek Dimensity 800 vs Intel Core i7-940
7. Intel Core i7-940 Intel Celeron J3160 Intel Core i7-940 vs Intel Celeron J3160
8. Intel Core i7-920 Intel Core i7-940 Intel Core i7-920 vs Intel Core i7-940
9. Intel Core i7-940 Intel Core2 Duo E6750 Intel Core i7-940 vs Intel Core2 Duo E6750
10. Intel Core i7-940 Intel Celeron J1900 Intel Core i7-940 vs Intel Celeron J1900
11. Intel Core i7-940 Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i7-940 vs Intel Pentium Gold G6400
12. Intel Core i3-8100H Intel Core i7-940 Intel Core i3-8100H vs Intel Core i7-940
13. Intel Core i7-940 Intel Pentium G4560T Intel Core i7-940 vs Intel Pentium G4560T
14. AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Core i7-940 AMD Ryzen 3 PRO 3200G vs Intel Core i7-940
15. Intel Core i7-940 Intel Atom C3338R Intel Core i7-940 vs Intel Atom C3338R
Intel Core i7-940 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top