Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3500M vs. Intel Core i3-4010U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-3500M
Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M Intel Core i3-4010U
1.50 GHz Tần số 1.70 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6620G GPU Intel HD Graphics 4400
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Socket BGA 1168
35 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3500M 242 (12%)
12% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3500M 751 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3500M 2959 (3%)
3% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3500M 0.57 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4010U 0.68 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3500M 1.84 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A8-3500M 22.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-4010U 12.7 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3500M 2052 (2%)
2% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i3-3220 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3500M
AMD FX-8150 AMD A8-3500M
AMD FX-8150 vs AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Pentium N3520
AMD A8-3500M vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3210 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD Athlon 5150
AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
Intel Xeon E5-2603 v4 AMD A8-3500M
Intel Xeon E5-2603 v4 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-4770K AMD A8-3500M
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3500M
AMD A4-6210 AMD A8-3500M
AMD A4-6210 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M AMD FX-6200
AMD A8-3500M vs AMD FX-6200
Intel Core i5-5200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD A4-1200
AMD A8-3500M vs AMD A4-1200
Intel Pentium G2010 AMD A8-3500M
Intel Pentium G2010 vs AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-4460
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-3500M
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-4010U Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4010U vs Intel Atom Z3735F
AMD C-60 Intel Core i3-4010U
AMD C-60 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A6-6310
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-6310
Intel Pentium N3520 Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U AMD A8-6410
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD C-70
Intel Core i3-4010U vs AMD C-70
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2930
AMD A8-3500M vs. Intel Core i3-4010U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top