Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6200FE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6200FE

Bộ xử lý Intel Atom x6200FE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x6200FE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400LPDDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3500M 242 (11%)
11% Complete
AMD A6-6310 241 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD A6-3400M 234 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8735 354 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x6200FE AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen Embedded V2718
2. Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen 5 3500U
3. Intel Atom x6200FE Intel Core i7-7600U Intel Atom x6200FE vs Intel Core i7-7600U
4. Intel Atom x6200FE Intel Core i5-6600K Intel Atom x6200FE vs Intel Core i5-6600K
5. Intel Atom x6200FE Intel Core i5-4200U Intel Atom x6200FE vs Intel Core i5-4200U
6. Intel Atom x6200FE Intel Core i7-8700T Intel Atom x6200FE vs Intel Core i7-8700T
7. Intel Atom x6200FE Intel Core i3-2120 Intel Atom x6200FE vs Intel Core i3-2120
8. AMD Ryzen 9 3900XT Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Atom x6200FE
9. AMD Ryzen 9 3900X Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Atom x6200FE
10. AMD E-350 Intel Atom x6200FE AMD E-350 vs Intel Atom x6200FE
11. HiSilicon Kirin 955 Intel Atom x6200FE HiSilicon Kirin 955 vs Intel Atom x6200FE
12. Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 3 2300X Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen 3 2300X
13. Intel Core i3-2105 Intel Atom x6200FE Intel Core i3-2105 vs Intel Atom x6200FE
14. AMD A10-6800K Intel Atom x6200FE AMD A10-6800K vs Intel Atom x6200FE
15. Intel Core i3-10100F Intel Atom x6200FE Intel Core i3-10100F vs Intel Atom x6200FE
Intel Atom x6200FE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top