Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E4300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E4300

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E4300 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E4300 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD A8-4555M 252 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 461 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3825 579 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-1250 561 (1%)
1% Complete
AMD C-60 556 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 250 Intel Core2 Duo E4300 AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core2 Duo E4300
2. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core2 Duo E4300
3. Intel Celeron J3455 Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron J3455 vs Intel Core2 Duo E4300
4. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E4300 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E4300
5. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core 2 Quad Q6600
6. Apple M1 Pro (8-CPU) Intel Core2 Duo E4300 Apple M1 Pro (8-CPU) vs Intel Core2 Duo E4300
7. Intel Celeron J4125 Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron J4125 vs Intel Core2 Duo E4300
8. Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium E2140 vs Intel Core2 Duo E4300
9. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core2 Duo E4300 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core2 Duo E4300
10. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-4300U Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-4300U
11. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-11400 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-11400
12. Intel Core2 Duo E4300 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core2 Duo E4300 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
13. Intel Core2 Duo E4300 AMD Ryzen 7 6800U Intel Core2 Duo E4300 vs AMD Ryzen 7 6800U
14. Intel Core2 Duo E4300 AMD Ryzen 7 5825U Intel Core2 Duo E4300 vs AMD Ryzen 7 5825U
15. Intel Core2 Duo E4300 Intel Xeon Gold 6152 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Core2 Duo E4300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top