Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 6480G

Chi tiết kỹ thuật

Generation 3
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Max Memory 1 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 240
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 32 nm
Released Date Q2/2011

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.44 GHz -- 426 GFLOPS 213 GFLOPS 53 GFLOPS
0.59 GHz -- 572 GFLOPS 286 GFLOPS 72 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD A4-3300M 0.44 GHz -- 213 GFLOPS
AMD A4-3305M 0.59 GHz -- 286 GFLOPS
AMD A4-3310MX 0.44 GHz -- 213 GFLOPS
AMD A4-3320M 0.44 GHz -- 213 GFLOPS
AMD A4-3330MX 0.44 GHz -- 213 GFLOPS
AMD E2-3300M 0.44 GHz -- 213 GFLOPS
back to top