Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3310MX vs. Intel Core i5-4460


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3310MX
Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX Intel Core i5-4460
2.10 GHz Tần số 3.20 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel HD Graphics 4600
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Socket LGA 1150
45 W TDP 84 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4460 325 (40%)
40% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4460 1177 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4460 132 (45%)
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4460 794 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-4460 2517 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3310MX 213 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-4460 3136 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4460 10114 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4460 1.49 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4460 5.4 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4460 19.2 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3310MX 1263 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-4460 6868 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-3310MX AMD C-70
AMD A4-3310MX vs AMD C-70
AMD A4-3310MX Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX vs Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX AMD G-T56E
AMD A4-3310MX vs AMD G-T56E
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1280 v3 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1280 v3 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1285 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX
AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4820K AMD A4-3310MX
Intel Core i7-4820K vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX AMD A8-3530MX
AMD A4-3310MX vs AMD A8-3530MX
Intel Xeon E3-1230 v5 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1230 v5 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX vs Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX AMD A4-3330MX
AMD A4-3310MX vs AMD A4-3330MX
Intel Pentium 4405U AMD A4-3310MX
Intel Pentium 4405U vs AMD A4-3310MX
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-4460
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD FX-8300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8300
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 AMD A8-7650K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7650K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX vs. Intel Core i5-4460 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top