Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium T2410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium T2410

Bộ xử lý Intel Pentium T2410 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Merom (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium T2410 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merom (Core)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2008
Socket PGA 478

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A4-3330MX 263 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD A6-3420M 259 (12%)
12% Complete
AMD A4-3300M 257 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300M 467 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
AMD E-300 627 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD C-70 598 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 1500X Intel Pentium T2410 AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Pentium T2410
2. AMD Ryzen 9 5900X Intel Pentium T2410 AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Pentium T2410
3. Intel Pentium T2410 Intel Core i3-7100H Intel Pentium T2410 vs Intel Core i3-7100H
4. Intel Pentium T2410 Intel Core i7-1165G7 Intel Pentium T2410 vs Intel Core i7-1165G7
5. AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Pentium T2410 AMD Ryzen 7 PRO 3700U vs Intel Pentium T2410
6. Intel Pentium T2410 Qualcomm Snapdragon 820 Intel Pentium T2410 vs Qualcomm Snapdragon 820
7. Intel Core i5-10400F Intel Pentium T2410 Intel Core i5-10400F vs Intel Pentium T2410
8. AMD Epyc 7742 Intel Pentium T2410 AMD Epyc 7742 vs Intel Pentium T2410
9. Intel Pentium T2410 Intel Core i9-9900KF Intel Pentium T2410 vs Intel Core i9-9900KF
10. Intel Celeron 4305U Intel Pentium T2410 Intel Celeron 4305U vs Intel Pentium T2410
11. Intel Pentium T2410 Intel Core i5-4570S Intel Pentium T2410 vs Intel Core i5-4570S
12. AMD Ryzen 7 5700U Intel Pentium T2410 AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Pentium T2410
13. Intel Pentium 977 Intel Pentium T2410 Intel Pentium 977 vs Intel Pentium T2410
14. Intel Core i5-4300M Intel Pentium T2410 Intel Core i5-4300M vs Intel Pentium T2410
15. Intel Pentium T2410 MediaTek MT6750 Intel Pentium T2410 vs MediaTek MT6750
Intel Pentium T2410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top