Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 245 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 245

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 245 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 245 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Apple A8X 386 (17%)
17% Complete
AMD A10-8700P 386 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-3400M 726 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12400 AMD Athlon II X2 245 Intel Core i5-12400 vs AMD Athlon II X2 245
2. AMD Athlon II X2 245 AMD Ryzen 5 5600 AMD Athlon II X2 245 vs AMD Ryzen 5 5600
3. AMD Athlon II X2 245 Intel Core 2 Quad Q9400 AMD Athlon II X2 245 vs Intel Core 2 Quad Q9400
4. Intel Pentium Gold G6400 AMD Athlon II X2 245 Intel Pentium Gold G6400 vs AMD Athlon II X2 245
5. Intel Pentium G3220 AMD Athlon II X2 245 Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon II X2 245
6. AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X3 405e
7. AMD Athlon II X2 245 Qualcomm Snapdragon 888 AMD Athlon II X2 245 vs Qualcomm Snapdragon 888
8. Intel Celeron N4020 AMD Athlon II X2 245 Intel Celeron N4020 vs AMD Athlon II X2 245
9. Intel Core i7-4770T AMD Athlon II X2 245 Intel Core i7-4770T vs AMD Athlon II X2 245
10. AMD Phenom II X4 830 AMD Athlon II X2 245 AMD Phenom II X4 830 vs AMD Athlon II X2 245
11. AMD Athlon II X2 245 Intel Core i5-4460 AMD Athlon II X2 245 vs Intel Core i5-4460
12. AMD Athlon II X2 245 Intel Core i5-12500 AMD Athlon II X2 245 vs Intel Core i5-12500
13. AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon Silver 3050U
14. AMD Athlon II X2 245 AMD Phenom II X4 945 AMD Athlon II X2 245 vs AMD Phenom II X4 945
15. AMD Athlon 5150 AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon 5150 vs AMD Athlon II X2 245
AMD Athlon II X2 245 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top