Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 8500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 8500

Bộ xử lý Intel Pentium 8500 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz (4.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 0.70 GHz (3.30 GHz) . Intel Pentium 8500 chứa các lõi xử lý 5 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz (4.40 GHz) Lõi 5
Turbo (1 lõi) 1.00 GHz (4.40 GHz) Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 0.70 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 3.25 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-8700P 614 (3%)
3% Complete
AMD A10-5800K 614 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12400 Intel Pentium 8500 Intel Core i5-12400 vs Intel Pentium 8500
2. Intel Pentium 8500 Intel Core i3-12100 Intel Pentium 8500 vs Intel Core i3-12100
3. Intel Pentium 8500 Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium 8500 vs Intel Pentium Silver N6000
4. Intel Celeron 7300 Intel Pentium 8500 Intel Celeron 7300 vs Intel Pentium 8500
5. Intel Pentium 8500 Intel Core i5-1135G7 Intel Pentium 8500 vs Intel Core i5-1135G7
6. Intel Pentium 8500 Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium 8500 vs Intel Pentium Gold G7400
7. Intel Pentium 8500 Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium 8500 vs Intel Pentium Silver N6005
8. AMD Athlon II X2 260 Intel Pentium 8500 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Pentium 8500
9. Intel Pentium 8500 Intel Core i5-12500E Intel Pentium 8500 vs Intel Core i5-12500E
10. Intel Pentium 8500 Intel Core i3-1210U Intel Pentium 8500 vs Intel Core i3-1210U
11. AMD 3015e Intel Pentium 8500 AMD 3015e vs Intel Pentium 8500
12. Intel Pentium 8500 AMD Ryzen 5 1600X Intel Pentium 8500 vs AMD Ryzen 5 1600X
13. Intel Pentium 8500 MediaTek Helio G85 Intel Pentium 8500 vs MediaTek Helio G85
14. Intel Pentium 8500 AMD Ryzen 5 5600G Intel Pentium 8500 vs AMD Ryzen 5 5600G
15. Intel Pentium 8500 Intel Core i3-6100 Intel Pentium 8500 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium 8500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top