Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4120U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4120U

Bộ xử lý Intel Core i3-4120U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4120U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-870 3057 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-875K 3057 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4100 Intel Core i3-4120U Intel Celeron N4100 vs Intel Core i3-4120U
2. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i3-4120U Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i3-4120U
3. Intel Celeron 4205U Intel Core i3-4120U Intel Celeron 4205U vs Intel Core i3-4120U
4. Intel Core i3-4120U Intel Celeron N3450 Intel Core i3-4120U vs Intel Celeron N3450
5. Intel Core i3-4120U Intel Xeon E-2278GE Intel Core i3-4120U vs Intel Xeon E-2278GE
6. Intel Core i3-4120U Intel Core i3-7102E Intel Core i3-4120U vs Intel Core i3-7102E
7. Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4120U Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4120U
8. Intel Core i3-4120U AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i3-4120U vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
9. Intel Xeon E-2226G Intel Core i3-4120U Intel Xeon E-2226G vs Intel Core i3-4120U
10. Intel Core i3-4120U Intel Core i7-4810MQ Intel Core i3-4120U vs Intel Core i7-4810MQ
11. Intel Core i3-8100 Intel Core i3-4120U Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-4120U
12. Intel Core i3-6100U Intel Core i3-4120U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-4120U
13. Intel Core i3-4120U Intel Core i3-9100TE Intel Core i3-4120U vs Intel Core i3-9100TE
14. Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4120U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4120U
15. Intel Core i5-6300U Intel Core i3-4120U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i3-4120U
Intel Core i3-4120U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top