Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 4700GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 4700GE

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4700GE được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 4700GE chứa các lõi xử lý 82 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 82
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 495 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 495 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 495 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600 4479 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 4479 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 4425 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i9-9900 4346 (17%)
17% Complete
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 2048 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 2048 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 2048 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 200 (60%)
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 200 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 200 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600X 1970 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1937 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9900 1931 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 1927 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1918 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 1892 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 7 4700G
2. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 4700GE
3. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 PRO 4750GE AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
4. AMD Ryzen 7 4700GE Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Core i7-10700
5. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 7 3700X
6. Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 4700GE Intel Core i7-1185G7 vs AMD Ryzen 7 4700GE
7. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 4700GE Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 4700GE
8. AMD Ryzen 5 PRO 5650GE AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs AMD Ryzen 7 4700GE
9. AMD Ryzen 7 4700GE Intel Core i7-10700KF AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Core i7-10700KF
10. AMD Ryzen 7 4700GE Intel Core i7-10700T AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Core i7-10700T
11. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 7 4700GE
12. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 4700GE
13. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 7 4800HS
14. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 9 3900XT
15. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 5 4600GE AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 5 4600GE
AMD Ryzen 7 4700GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top