Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2140B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2140B

Bộ xử lý Intel Xeon W-2140B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Xeon W-2140B chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 1062 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-8700T 1061 (47%)
47% Complete
Intel Xeon W-2125 1061 (47%)
47% Complete
Intel Xeon W-2140B 1059 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-5775C 1057 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400 1053 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1052 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900 8047 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5600 8009 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-2140B 7969 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

17% Complete
Intel Core i9-9900 18644 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-7820X 18634 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 18620 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18462 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7551 18439 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 18435 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4400GE 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 194 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2140B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2150B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2125 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2135 193 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 1755 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 1745 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2140B Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i9-9900K
2. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-2140B AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-2140B
3. Intel Xeon W-2140B Intel Xeon W-2150B Intel Xeon W-2140B vs Intel Xeon W-2150B
4. Intel Core i7-10700K Intel Xeon W-2140B Intel Core i7-10700K vs Intel Xeon W-2140B
5. Intel Xeon W-2140B Intel Core i9-9900KF Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i9-9900KF
6. Intel Xeon W-2140B AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-2140B vs AMD Ryzen 9 3950X
7. Intel Core i9-9980HK Intel Xeon W-2140B Intel Core i9-9980HK vs Intel Xeon W-2140B
8. Intel Core i5-10600K Intel Xeon W-2140B Intel Core i5-10600K vs Intel Xeon W-2140B
9. Intel Xeon W-2140B Intel Core i9-9900 Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i9-9900
10. Intel Xeon W-2140B AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-2140B vs AMD Ryzen 7 3700X
11. Intel Xeon W-2140B Intel Core i7-10700E Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i7-10700E
12. Intel Xeon W-2140B Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon W-2140B vs Intel Xeon E5-2620 v3
13. Intel Xeon W-2140B AMD C-70 Intel Xeon W-2140B vs AMD C-70
14. Intel Xeon W-2140B Intel Core i5-5200U Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i5-5200U
15. Intel Xeon W-2140B AMD Ryzen 3 3200G Intel Xeon W-2140B vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Xeon W-2140B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top